Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清原深養父
養父 ようふ
cha đỡ đầu
養父母 ようふぼ
cha mẹ nuôi
げんしえねるぎー 原子エネルギー
năng lượng hạt nhân
しんえん(ちしきの) 深遠 (知識の)
uyên bác.
アルキメデスのげんり アルキメデスの原理
định luật Ac-si-met
深海平原 しんかいへいげん
đồng bằng biển thẳm
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
父 ちち とと ちゃん てて かぞ かそ しし あて
bố; cha