Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清少納言枕草紙抄
枕草紙 まくらぞうし まくらそうし
private diary, pillow book
少納言 しょうなごん すないものもうし
Thiếu Nạp ngôn (chức quan trong hệ thống Thái chính quan thời quân chủ Nhật Bản.)
抄紙 しょうし
máy làm giấy
草枕 くさまくら
ngủ qua đêm khi đi du lịch
まくらかばー 枕カバー
khăn gối.
枕草子 まくらのそうし
tác phẩm "Truyện gối đầu"
草紙 そうし
quyển truyện
中納言 ちゅうなごん なかのものもうすつかさ すけのものもうすつかさ
medium-ranked councillor in the Department of State