Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清巌寺鉄塔婆
塔婆 とうば
tấm thẻ dài bằng gỗ khắc chữ hay đặt ở nơi thờ cúng
卒塔婆 そとうば
tháp chứa hài cốt vị sư
板塔婆 いたとうば
wooden grave tablet
鉄塔 てっとう
tháp sắt
エッフェルとう エッフェル塔
tháp Ephen
町石卒塔婆 ちょうせきそとば
stupa-shaped stone distance indicators placed at intervals of one cho (approx. 109 meters) on a temple approach
寺院と塔 じいんととう
đền đài.
寺院の塔 じいんのとう
phật đài.