Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アイロンだい アイロン台
bàn để đặt quần áo lên để là ủi; cầu là
東清 とうしん あずまきよし
trung quốc phương đông
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
ひがしインド 東インド
đông Ấn
ひがしアフリカ 東アフリカ
Đông Phi
ひがしヨーロッパ 東ヨーロッパ
Đông Âu