Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
横町 よこちょう
ngõ hẻm; đường đi dạo; đứng bên đường phố
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
ホーチミンし ホーチミン市
thành phố Hồ Chí Minh.
横手 よこて よこで
đứng bên; beside
としガス 都市ガス
ga dùng cho thành phố.
市町 しちょう いちまち
Một khu thương mại tồn tại trước thời hiện đại
横浜市 よこはまし
thành phố Yokohama