Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清新区
清新 せいしん
làm tươi; mới
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
清新の気 せいしんのき
tâm trạng chung (của) mát mẻ
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
新北区 しんほっく
Nearctic (region)
新熱帯区 しんねったいく
vùng trung mỹ
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
清潔で新鮮な せいけつでしんせんな
thanh lương.