Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清明山
清明 せいめい
sáng sủa và thuần khiết
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
清明祭 せいめいさい
Tết thanh minh
明清楽 みんしんがく
âm nhạc thời Minh và Thanh
清風明月 せいふうめいげつ
(đêm) gió mát trăng thanh
とうろくしょうめいしょ(せん) 登録証明書(船)
giấy chứng nhận đăng ký (tàu biển).