Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清水ハン栄治
清栄 せいえい
lời chúc sức khỏe và thành đạt (trong thư)
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
ハン ハーン
khan (người cai trị thời trung cổ của một bộ lạc Tatary)
アイソトープちりょう アイソトープ治療
phương pháp trị liệu bằng chất đồng vị; trị liệu bằng chất đồng vị
治水 ちすい
sự trị thủy
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
ハン国 ハンこく ハーンこく
Hãn quốc