Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
希釈水
nước loãng
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
ウォーターサンプラー/希釈水 ウォーターサンプラー/きしゃくみず
thiết bị nghiên cứu gen
清水器 せいすいき
máy lọc nước