Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)