Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
清一 チンイツ チンイチ
having only tiles of one suit and an open hand
一喜一憂 いっきいちゆう
lúc vui lúc buồn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
白水郎 はくすいろう
người câu cá, người bắt cá
一太郎 いちたろう
ichitaro (gói xử lý văn bản)
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat