Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清水屋資料館
資料館 しりょうかん
phòng tư liệu (của một toà báo...)
博物館資料 はくぶつかんしりょう
tài liệu viện bảo tàng
歴史資料館 れきししりょうかん
nơi lưu giữ tài liệu lịch sử
図書館資料 としょかんしりょう
tài liệu thư viện
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
へいわとふんそうしりょうけんきゅうせんたー 平和と紛争資料研究センター
Trung tâm Tư liệu và Nghiên cứu về Hòa bình và Xung đột.
清涼飲料水 せいりょういんりょうすい
Nước giải khát
資料 しりょう
tài liệu; dữ liệu