Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清水岩屋公園
岩清水 いわしみず
nước chảy nhỏ giọt từ những tảng đá xuống
パンや パン屋
cửa hàng bánh mỳ.
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
公園 こうえん
công viên
岩屋 いわや
hang động
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).