Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
水彩 すいさい
màu nước
香水 こうずい こうすい
nước hoa; dầu thơm
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水彩画 すいさいが
tranh màu nước.
水彩紙 すいさいかみ
giấy vẽ màu nước
麝香水 じゃこうすい
hươu xạ rót nước; sự ngửi hươu xạ