Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清勝 せいしょう
(bạn) sức khỏe tốt
インフレせいさく インフレ政策
chính sách lạm phát
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
清政府 しんせいふ
chính quyền nhà Thanh
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước