Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
造園 ぞうえん
kiến trúc phong cảnh
てきせいくれーむ 適正クレーム
khiếu nại hợp lý.
造園術 ぞうえんじゅつ
nghệ thuật làm vườn cảnh
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
園芸家 えんげいか
người làm vườn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
造水 ぞうすい
khử muối