Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清掃夫 せいそうふ
người làm vệ sinh; người thu dọn rác.
水夫 すいふ かこ すいしゅ
thủy thủ.
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
潜水夫 せんすいふ
người lặn; người nhảy lao đầu xuống.
平水夫 へいすいふ ひらすいふ
bàn tay cột buồm; lính thủy chung
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ