Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清水紫琴
水琴窟 すいきんくつ
Suikinkutsu (một cấu trúc đặc biệt trong vườn Nhật Bản, nơi nước nhỏ giọt vào một chiếc bình úp ngược chôn dưới đất, tạo ra những tiếng vang nhẹ nhàng)
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
紫水晶 むらさきずいしょう むらさきすいしょう
Ametit, thạch anh tím
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
山紫水明 さんしすいめい
sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình
清水器 せいすいき
máy lọc nước
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)