Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清水紫琴
水琴窟 すいきんくつ
buried earthen jar that makes sound when water drips into it (garden feature)
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
紫水晶 むらさきずいしょう むらさきすいしょう
Ametit, thạch anh tím
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
山紫水明 さんしすいめい
sơn thủy hữu tình; cảnh sơn thủy hữu tình
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)