Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清和 せいわ
season when the sky is clear and the air warm (spring)
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
水和 すいわ
sự thủy hóa
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước