Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
サハラさばく サハラ砂漠
sa mạc Sahara.
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
砂糖水 さとうみず さとうすい
bọc đường nước
清水器 せいすいき
máy lọc nước
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)