Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
聖水 せいすい
nước thánh
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
聖水盤 せいすいばん
bình đựng nước thánh
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)