Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清々 せいせい きよし々
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
子々孫々 ししそんそん
con cháu; hậu thế
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
清々しい すがすがしい
khỏe khoắn; sảng khoái