Các từ liên quan tới 清水達也 (投手)
投手 とうしゅ
người ném bóng
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
水かく 水かく
Màng bơi ( dưới chân vịt , ngan,...)
水槽タンク 水槽タンク
thùng chứa nước
投手戦 とうしゅせん
ném quyết đấu; trận đánh (của) những đá lát đường