Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
香水 こうずい こうすい
nước hoa; dầu thơm
清水 しみず せいすい きよみず
nước sạch (trong).
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
麝香水 じゃこうすい
hươu xạ rót nước; sự ngửi hươu xạ
香水瓶 こうすいびん
chai nước hoa, lọ nước hoa
清水器 せいすいき
máy lọc nước
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)