Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清田愛未
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
清い愛 きよいあい
tình yêu thuần khiết; tình yêu trong sáng.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
未検査品 未検査品
Sản phẩm chưa kiểm tra
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
未 ひつじ み
vẫn chưa; chưa
未練未酌 みれんみしゃく
regret and sympathy, having lingering attachment and sympathy toward someone
未だ未だ まだまだ いまだいまだ
vẫn còn; nhiều hơn; còn chưa