清算協定
せいさんきょうてい「THANH TOÁN HIỆP ĐỊNH」
Hiệp định bù trừ.

清算協定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 清算協定
ばーたーきょうてい バーター協定
hiệp định hàng đổi hàng.
さーびすきょうてい サービス協定
hiệp định dịch vụ.
よーろっぱつうかきょうてい ヨーロッパ通貨協定
hiệp định tiền tệ châu Âu.
ちょうきちんたいしゃくきょうてい(せつび) 長期賃貸借協定(設備)
hợp đồng thuê dài hạn (thiết bị).
清算 せいさん
sự thanh toán
定期清算契約 ていきせいさんけいやく
hợp đồng kỳ hạn.
協定 きょうてい
hiệp định; hiệp ước
算定 さんてい
sự tính toán; sự ước lượng; sự ước tính