Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清美川梅之
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
美之主貝 びのすがい ビノスガイ
Mercenaria stimpsoni (một loài ngao nước mặn)
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
本美之主貝 ほんびのすがい ホンビノスガイ
nghêu vỏ cứng; nghêu tròn; nghêu nhỏ; nghêu đỉnh
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
梅毒血清反応 ばいどくけっせいはんのう
chẩn đoán huyết thanh giang mai
之 これ
Đây; này.