老頭
おいがしら「LÃO ĐẦU」
Kanji "old" radical at top
☆ Danh từ
Helmet with white hair coming out of the top to make one look like an old person

老頭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 老頭
老頭牌 ラオトウパイ ろうとうはい
vạch giới hạn, định giới hạn (đường mốc)
老頭児 ロートル
người già
清老頭 チンラオトウ
thanh lão đầu (tay bài chỉ gồm toàn quân số 1 và 9)
穿頭術 穿頭じゅつ
phẫu thuật khoan sọ
あたまをがーんとさせる 頭をガーンとさせる
chát óc.
老 ろう
tuổi già; người già; người có tuổi
頭 がしら あたま かしら こうべ かぶり ず つむり つむ つぶり かぶ とう かぶし
đầu
老鳥 ろうちょう
con chim già