Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清肺排毒湯
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
梅毒血清反応 ばいどくけっせいはんのう
chẩn đoán huyết thanh giang mai
肺 はい
phổi
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.