Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はいきガス 排気ガス
khí độc; khí thải
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
肺|肺臓 はい|はいぞー
lung
梅毒血清反応 ばいどくけっせいはんのう
chẩn đoán huyết thanh giang mai
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
肺 はい
phổi