Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
清水寺 きよみずでら
(miếu trong kyoto)
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
清見オレンジ きよみオレンジ キヨミオレンジ
cam Kiyomi
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
寺 てら じ
chùa