Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 清見村
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
清見オレンジ きよみオレンジ キヨミオレンジ
cam Kiyomi
見に入る 見に入る
Nghe thấy
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.
清清 せいせい
cảm thấy làm mới lại; cảm xúc được giải tỏa
夢にまで見た ゆめ にまで見た
Hy vọng mãnh liệt đến mức nhắm mắt cũng thấy mở mắ cũng thấy 
村 むら
làng
清 しん
Qing (dynasty of China, 1616-1912), Ch'ing