Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ジロジロ見る ジロジロ見る
Nhìn chằm chằm
清見オレンジ きよみオレンジ キヨミオレンジ
cam Kiyomi
潟 かた
phá
見に入る 見に入る
Nghe thấy
潟湖 せきこ かたこ
(địa lý, ddịa chất) phá
干潟 ひがた
bãi cát lộ ra sau khi thủy triều xuống.
新潟 にいがた
tỉnh Niigata
もとめる(いけんを) 求める(意見を)
trưng cầu.