済世
さいせい せいせい「TẾ THẾ」
☆ Danh từ
Saving the world, promoting national welfare

済世 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 済世
もーどのせかい モードの世界
giới tạo mốt.
配言済み 配言済み
đã gửi
経世済民 けいせいさいみん
cai trị một quốc gia và cung cấp cứu trợ cho người dân
世界経済 せかいけいざい
kinh tế thế giới.
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
世界経済フォーラム せかいけいざいフォーラム
thế giới kinh tế diễn đàn
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.