Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
空港 くうこう
sân bay; không cảng; phi trường
ぎたーのきょく ギターの曲
khúc đàn.
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
阜 つかさ
đồi
空港税 くうこうぜい
thuế sân bay
空港駅 くうこうえき
nhà ga, sân bay
ハブ空港 ハブくうこう
trung tâm sân bay
配言済み 配言済み
đã gửi