済度
さいど「TẾ ĐỘ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Đức Phật cứu những người đang mất và dẫn họ đến cảnh giới của giác ngộ
Sự cứu khỏi khó khăn, gian khổ

Bảng chia động từ của 済度
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 済度する/さいどする |
Quá khứ (た) | 済度した |
Phủ định (未然) | 済度しない |
Lịch sự (丁寧) | 済度します |
te (て) | 済度して |
Khả năng (可能) | 済度できる |
Thụ động (受身) | 済度される |
Sai khiến (使役) | 済度させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 済度すられる |
Điều kiện (条件) | 済度すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 済度しろ |
Ý chí (意向) | 済度しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 済度するな |
済度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 済度
衆生済度 しゅじょうさいど
giác ngộ chúng sinh, dẫn dắt chúng sinh đi trên con đường giác ngộ
イオンきょうど イオン強度
cường độ ion
あるこーるどすう アルコール度数
độ cồn
アルコールおんどけい アルコール温度計
dụng cụ đo độ rượu cồn
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
そくどおーばーではしる 速度オーバーで走る
chạy xe quá tốc độ cho phép.
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.