Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
カリブかい カリブ海
biển Caribê
アドリアかい アドリア海
Hồng Hải
カスピかい カスピ海
biển Caspia
かいていケーブル 海底ケーブル
cáp dưới đáy biển; cáp ngầm
配言済み 配言済み
đã gửi
たセクターけいざい 多セクター経済
nền kinh tế nhiều thành phần.
寺 てら じ
chùa
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.