渉外係
しょうがいがかり「THIỆP NGOẠI HỆ」
☆ Danh từ
Cán bộ liên lạc

渉外係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渉外係
渉外 しょうがい
mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
渉外部 しょうがいぶ
ban liên lạc
にちがいアソシエーツ 日外アソシエーツ
Hội Nichigai (nhà xuất bản).
渉外事務 しょうがいじむ
công việc tiếp xúc với quần chúng.
外交交渉 がいこうこうしょう
những sự điều đình ngoại giao; những sự điều đình xuyên qua những kênh ngoại giao
婚外交渉 こんがいこうしょう
quan hệ tình dục trước hôn nhân
対外関係 たいがいかんけい
quan hệ đối ngoại
外交関係 がいこうかんけい
quan hệ ngoại giao