渋り腹
しぶりばら「SÁP PHÚC」
☆ Danh từ
Bowel làm đau; đau đớn thả lỏng bowels

渋り腹 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 渋り腹
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
貸渋り かししぶり
miễn cưỡng để cho mượn
下渋り したしぶり
(thị trường kho) sự vững chắc
渋 しぶ
nước quả chất làm co (puckery) ((của) những quả hồng còn xanh)
下り腹 くだりばら
như diarrhoea
腹切り はらきり
mổ bụng.
腹変り はらがわり
anh em cùng cha khác mẹ hay cùng mẹ khác cha
貸し渋り かししぶり
thắt chặt tín dụng