Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
渋滞 じゅうたい
sự kẹt xe; sự tắc nghẽn giao thông
大渋滞 だい じゅうたい
Tắc nghẽn giao Thông lớn
延滞税 えんたいぜい
thuế còn khất lại
渋滞緩和 じゅうたいかんわ
nới lỏng ách tắc giao thông
渋滞する じゅうたい
tắc nghẽn.
交通渋滞 こうつうじゅうたい
sự tắc nghẽn giao thông
税金滞納 ぜいきんたいのう
việc nộp thuế muộn
えんたいりいき(ばっきん) 延滞利息(罰金)
tiền phạt nộp chậm.