Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
黎明 れいめい
lúc rạng đông; hửng sáng
たはた、た 田畑、田
đồng ruộng.
黎明期 れいめいき
bình minh, rạng đông, buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông
バラのはな バラの花
hoa hồng.
インダスぶんめい インダス文明
nền văn minh Indus
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
黎族 リーぞく
Họ Lê
黎元 れいげん
thường dân