黎元
れいげん「LÊ NGUYÊN」
☆ Danh từ
Thường dân

黎元 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 黎元
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
黎族 リーぞく
Họ Lê
萌黎 ほうれい もえはじむ
những khối lượng (khối); những người chung
黎民 れいみん
bách tính, dân chúng
黔黎 けんれい
người bình dân, giai cấp nông dân, quần chúng nhân dân
黎明 れいめい
lúc rạng đông; hửng sáng
黎巴嫩 レバノン
nước Liban
黎明期 れいめいき
bình minh, rạng đông, buổi đầu, buổi ban đầu, buổi sơ khai, phương đông