Các từ liên quan tới 渋谷で会いましょう
会計を願いします 会計を願いします
Làm ơn tinh tiền cho tôi
イエズスかい イエズス会
hội Thiên chúa
渋渋 しぶしぶ
miễn cưỡng; bất đắc dự, không tự nguyện, không sẵn lòng
渋い しぶい
chát; đắng; cau có.
アングリカンきょうかい アングリカン教会
nhà thờ thuộc giáo phái Anh
カトリックきょうかい カトリック教会
nhà thờ đạo Công giáo; nhà thờ đạo thiên chúa giáo
こんてな_りーすがいしゃ コンテナ_リース会社
công ty cho thuê công-ten -nơ.
インフレーションかいけい インフレーション会計
sự tính toán lạm phát