Các từ liên quan tới 渋谷スクランブル交差点
スクランブル交差点 スクランブルこうさてん
nhiều sự giao nhau
交差点 こうさてん
bùng binh
スクランブル スクランブル
cuộc thi mô tô trên đường gồ ghề.
円形交差点 えんけいこうさてん
bùng binh, vòng tròn giao thông
環状交差点 かん じょうこう さてん
Vòng xuyến-Vòng xoay-Bùng binh
点差 てんさ
sự cách biệt về điểm số (trong thi đấu thể thao)
交点 こうてん
giao điểm.
交差 こうさ
sự giao nhau; sự cắt nhau; giao; giao nhau; cắt nhau