Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷公園通り
公園 こうえん
công viên
通園 つうえん
việc đi học mẫu giáo
永谷園 ながたにえん
Nagatanien, tên một cửa hiệu bán trà nổi tiếng
公園デビユー こうえんデビユー
việc mang trẻ em (của) ai đó cho địa phương đỗ để chơi lần đầu (trans: đỗ debut)
公園デビュー こうえんデビュー
bringing one's child to the local park to play for the first time
通園バス つうえんバス
xe buýt của trường mẫu giáo
交通渋滞 こうつうじゅうたい
sự tắc nghẽn giao thông
山下公園 やましたこうえん
công viên Yamashita ở Yokohama