Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 渋谷区円山町
谷町 たにまち
nhà tài trợ của các đô vật
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
アパラチアさんみゃく アパラチア山脈
dãy núi Appalachian
アンゴラやぎ アンゴラ山羊
dê angora
山と谷 やまとたに
sơn cốc.
山谷風 やまたにかぜ
mountain-valley winds, mountain and valley breeze
いすらむ・みんだなおじちく イスラム・ミンダナオ自治区
Khu vực tự trị trong Mindanao Hồi giáo.
深山幽谷 しんざんゆうこく ふかやまゆうこく
nơi thâm sơn cùng cốc