バルコニー バルコニー
bao lơn; ban công
渚 なぎさ
bến bờ; bờ sông; bờ biển
バルコニーまわり バルコニーまわり
vật liệu liên quan đến ban công
渚畔 しょはん
cột trụ; bờ sông, bờ hồ
汀渚 ていしょ みぎわなぎさ
đổ cát quán rượu; tưới nước mép
渚伝い なぎさづたい
dọc theo mép, mé (sông biển....)
の の
việc (danh từ hóa động từ hoặc tính từ)