Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
減る へる
giảm; suy giảm; giảm bớt
減らず口 へらずぐち
trơ tráo nói
減たる げんたる
chính xác; khốc liệt; mặt sau
減じる げんじる
giảm
減衰ひずみ げんすいひずみ
sai dạng do suy giảm
ずるずる
kéo dài mãi; dùng dà dùng dằng không kết thúc được
減 げん
減価する げんかする
bớt giá.