Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
減る へる
giảm; suy giảm; giảm bớt
減じる げんじる
giảm
減ずる げんずる
sút kém.
減 げん
減価する げんかする
bớt giá.
増減する ぞうげん
tăng giảm.
減食する げんしょくする
bớt ăn
軽減する けいげんする