減感
げんかん「GIẢM CẢM」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Desensitization, hyposensitization

Bảng chia động từ của 減感
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 減感する/げんかんする |
Quá khứ (た) | 減感した |
Phủ định (未然) | 減感しない |
Lịch sự (丁寧) | 減感します |
te (て) | 減感して |
Khả năng (可能) | 減感できる |
Thụ động (受身) | 減感される |
Sai khiến (使役) | 減感させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 減感すられる |
Điều kiện (条件) | 減感すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 減感しろ |
Ý chí (意向) | 減感しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 減感するな |
減感 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 減感
減感剤 げんかんざい
chất khử nhạy
眼球運動減感作再処理法 がんきゅーうんどーげんかんささいしょりほー
trị liệu giải mẫn cảm bằng chuyển động mắt và tái cấu trúc
減 げん
giảm
減収減益 げんしゅうげんえき
giảm doanh thu và lợi nhuận
感 かん
cảm giác; điều bất ngờ; cảm xúc; sự hâm mộ; ấn tượng
感謝感激 かんしゃかんげき
vô cùng biết ơn
腹減 はらへり
đói
損減 そんげん
sự giảm xuống, sự suy giảm