Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
腹減った はらへった
đói bụng
腹が減る はらがへる
để trở thành đói
お腹が減る おなかがへる
腹 はら
bụng
減 げん
giảm
減収減益 げんしゅうげんえき
giảm doanh thu và lợi nhuận
陰腹 かげばら
bí mật rạch bụng (và cuối cùng chỉ để lộ vết thương chí mạng) (trong kabuki, bunraku, v.v.)
別腹 べつばら
món tráng miệng